|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quái đản
| [quái đản] | | | fantastic; monstrous; queer; strange | | | Chuyện quái đản | | A fantastic story | | | Ăn mặc quái đản | | To have a strange sense of dress |
Fantastic Chuyện quái đản A fantastic story
|
|
|
|